snake pit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snake pit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snake pit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snake pit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snake pit
Similar:
hell: any place of pain and turmoil;
the hell of battle
the inferno of the engine room
when you're alone Christmas is the pits
Synonyms: hell on earth, hellhole, the pits, inferno
bedlam: pejorative terms for an insane asylum
Synonyms: booby hatch, crazy house, cuckoo's nest, funny farm, funny house, loony bin, madhouse, nut house, nuthouse, sanatorium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- snake
- snakes!
- snakefly
- snake god
- snake oil
- snake pit
- snakebird
- snakebite
- snakefish
- snakehead
- snakelike
- snakeroot
- snakeskin
- snakeweed
- snakewood
- snake eyes
- snake fern
- snake palm
- snake skin
- snake wood
- snake-bird
- snake-bite
- snake-fish
- snake-head
- snake-like
- snake-root
- snake-weed
- snakeberry
- snake dance
- snake fence
- snake plant
- snake river
- snake venom
- snake-dance
- snake-fence
- snakeblenny
- snake doctor
- snake feeder
- snake-haired
- snake-lizard
- snake-locked
- snake charmer
- snake-charmer
- snake mackerel
- snake muishond
- snake polypody
- snake-charming
- snake-rail fence
- snake in the grass
- snakes and ladders