sanatorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanatorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanatorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanatorium.
Từ điển Anh Việt
sanatorium
/,sænə'tɔ:riəm/
* danh từ, số nhiều sanatoria
/,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium)
viện điều dưỡng
nơi an dưỡng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sanatorium
* kỹ thuật
nhà an dưỡng
nhà điều dưỡng
xây dựng:
an dưỡng đường
y học:
nhà an dưỡng, phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanatorium
a hospital for recuperation or for the treatment of chronic diseases
Synonyms: sanatarium, sanitarium
Similar:
bedlam: pejorative terms for an insane asylum
Synonyms: booby hatch, crazy house, cuckoo's nest, funny farm, funny house, loony bin, madhouse, nut house, nuthouse, snake pit