bedlam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedlam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedlam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedlam.
Từ điển Anh Việt
bedlam
/'bedləm/
* danh từ
bệnh viện tinh thần, nhà thương điên
cảnh hỗn loạn ồn ào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedlam
pejorative terms for an insane asylum
Synonyms: booby hatch, crazy house, cuckoo's nest, funny farm, funny house, loony bin, madhouse, nut house, nuthouse, sanatorium, snake pit
Similar:
chaos: a state of extreme confusion and disorder
Synonyms: pandemonium, topsy-turvydom, topsy-turvyness