pandemonium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pandemonium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pandemonium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pandemonium.

Từ điển Anh Việt

  • pandemonium

    /,pændi'mounjəm/

    * danh từ

    địa ngục, xứ quỷ

    nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pandemonium

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    huyên náo

Từ điển Anh Anh - Wordnet