chaos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaos.

Từ điển Anh Việt

  • chaos

    /'keiɔs/

    * danh từ

    thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang

    sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn

  • chaos

    (Tech) hỗn độn, lộn xộn (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chaos

    * kỹ thuật

    hỗn độn

    hỗn loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaos

    a state of extreme confusion and disorder

    Synonyms: pandemonium, bedlam, topsy-turvydom, topsy-turvyness

    the formless and disordered state of matter before the creation of the cosmos

    (Greek mythology) the most ancient of gods; the personification of the infinity of space preceding creation of the universe

    (physics) a dynamical system that is extremely sensitive to its initial conditions