chaos physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaos physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaos physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaos physics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chaos physics

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vật lý (học) hỗn độn