bedlamite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedlamite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedlamite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedlamite.

Từ điển Anh Việt

  • bedlamite

    /'bedləmait/

    * danh từ

    người điên

    * tính từ

    điên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedlamite

    an archaic term for a lunatic