hell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hell
/hel/
* danh từ
địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực
life is a hell under colonialism: dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục
hell on earth: địa ngục trần gian
chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)
sòng bạc
quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)
hell!: chết tiệt!
what the hell do you want?: mày muốn cái chết tiệt gì?
to go hell!: đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!
a hell of a...
kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
a hell of a way: đường xa kinh khủng
a hell of a noise: tiếng ồn ào không thể chịu được
to give somebody hell
đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
like hell
hết sức mình, chết thôi
to work like hell: làm việc chết thôi
to run like hell: chạy chết thôi, chạy như ma đuổi
to ride hell for leather
(xem) ride
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hell
any place of pain and turmoil;
the hell of battle
the inferno of the engine room
when you're alone Christmas is the pits
Synonyms: hell on earth, hellhole, snake pit, the pits, inferno
a cause of difficulty and suffering
war is hell
go to blazes
Synonyms: blaze
(Christianity) the abode of Satan and the forces of evil; where sinners suffer eternal punishment
Hurl'd headlong...To bottomless perdition, there to dwell"- John Milton
a demon from the depths of the pit
Hell is paved with good intentions"-Dr. Johnson
Synonyms: perdition, Inferno, infernal region, nether region, pit
Antonyms: Heaven
(religion) the world of the dead
No one goes to Hades with all his immense wealth"-Theognis
Synonyms: Hades, infernal region, netherworld, Scheol, underworld
noisy and unrestrained mischief
raising blazes
Synonyms: blaze
Similar:
sin: violent and excited activity
they began to fight like sin
- hell
- hello
- heller
- hellbox
- hellcat
- hellene
- helleri
- hellion
- hellish
- hellman
- helluva
- hell-cat
- hellenic
- hellfire
- hellhole
- hellkite
- hell dust
- hell-bent
- hell-kite
- hellebore
- hellenism
- hellenist
- hellhound
- hellinize
- hellishly
- hell-hound
- hellbender
- helleborus
- hellespont
- hell to pay
- helleborine
- hellenistic
- hellishness
- hell raising
- hell-rooster
- hellgrammite
- hell on earth
- hellenistical
- hellgrammiate
- hell's kitchen
- hell's half acre
- hell-for-leather
- helladic culture
- helleborus niger
- hellenic language
- hellenic republic
- helleborus viridis
- helleborus foetidus
- helladic civilisation
- helladic civilization