hellebore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hellebore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hellebore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hellebore.

Từ điển Anh Việt

  • hellebore

    /'helibɔ:/

    * danh từ

    (thực vật học) cây trị điên

    cây lê lư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hellebore

    perennial herbs of the lily family having thick toxic rhizomes

    Synonyms: false hellebore

    any plant of the Eurasian genus Helleborus