hades nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hades nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hades giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hades.
Từ điển Anh Việt
hades
/'heidi:z/
* danh từ, (thần thoại,thần học)
âm ty, âm phủ
diêm vương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hades
Similar:
pluto: (Greek mythology) the god of the underworld in ancient mythology; brother of Zeus and husband of Persephone
hell: (religion) the world of the dead
No one goes to Hades with all his immense wealth"-Theognis
Synonyms: infernal region, netherworld, Scheol, underworld