pluto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pluto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluto.

Từ điển Anh Việt

  • pluto

    /'plu:tou/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) Diêm vương

    (thiên văn học) sao Diêm vương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pluto

    a cartoon character created by Walt Disney

    (Greek mythology) the god of the underworld in ancient mythology; brother of Zeus and husband of Persephone

    Synonyms: Hades, Aides, Aidoneus

    a small planet and the farthest known planet from the sun; it has the most elliptical orbit of all the planets

    Pluto was discovered by Clyde Tombaugh in 1930