plutonomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plutonomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plutonomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plutonomy.

Từ điển Anh Việt

  • plutonomy

    /plu:'tɔnəmi/

    * danh từ

    môn kinh tế chính trị, kinh tế học chính trị