plutocratical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plutocratical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plutocratical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plutocratical.

Từ điển Anh Việt

  • plutocratical

    xem plutocracy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plutocratical

    Similar:

    plutocratic: of or relating to or characteristic of a plutocrat