aides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aides.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aides

    Similar:

    pluto: (Greek mythology) the god of the underworld in ancient mythology; brother of Zeus and husband of Persephone

    Synonyms: Hades, Aidoneus

    adjutant: an officer who acts as military assistant to a more senior officer

    Synonyms: aide, aide-de-camp

    aide: someone who acts as assistant

    Synonyms: auxiliary

    help: give help or assistance; be of service

    Everyone helped out during the earthquake

    Can you help me carry this table?

    She never helps around the house

    Synonyms: assist, aid

    help: improve the condition of

    These pills will help the patient

    Synonyms: aid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).