adjutant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjutant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjutant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjutant.
Từ điển Anh Việt
adjutant
/'ædʤutənt/
* danh từ
người phụ tá
(quân sự) sĩ quan phụ tá
(động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjutant
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất trợ
vật trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjutant
an officer who acts as military assistant to a more senior officer
Synonyms: aide, aide-de-camp
Similar:
adjutant bird: large Indian stork with a military gait
Synonyms: adjutant stork, Leptoptilus dubius