aide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aide.
Từ điển Anh Việt
aide
/'eiddə'ka:ɳ/ (aide) /eid/
* danh từ, số nhiều aides-de-camp
(quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aide
someone who acts as assistant
Synonyms: auxiliary
Similar:
adjutant: an officer who acts as military assistant to a more senior officer
Synonyms: aide-de-camp