aide-mémoire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aide-mémoire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aide-mémoire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aide-mémoire.
Từ điển Anh Việt
aide-mémoire
/'eid,memwɑ:/
* danh từ
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ