aided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aided.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aided

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được hỗ trợ

    được trợ giúp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aided

    Similar:

    help: give help or assistance; be of service

    Everyone helped out during the earthquake

    Can you help me carry this table?

    She never helps around the house

    Synonyms: assist, aid

    help: improve the condition of

    These pills will help the patient

    Synonyms: aid

    assisted: having help; often used as a combining form

    Antonyms: unassisted