assisted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assisted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assisted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assisted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assisted
having help; often used as a combining form
Synonyms: aided
Antonyms: unassisted
Similar:
help: give help or assistance; be of service
Everyone helped out during the earthquake
Can you help me carry this table?
She never helps around the house
assist: act as an assistant in a subordinate or supportive function
serve: work for or be a servant to
May I serve you?
She attends the old lady in the wheelchair
Can you wait on our table, please?
Is a salesperson assisting you?
The minister served the King for many years
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).