assisted panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assisted panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assisted panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assisted panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assisted panel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng trợ giúp