assisted areas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assisted areas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assisted areas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assisted areas.

Từ điển Anh Việt

  • Assisted areas

    (Econ) Các vùng được hỗ trợ

    + Các vùng trong nước mà ở đó hoạt động kinh tế hoạt động kinh tế được hỗ trợ bởi chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ. Xem DEPRESSED AREAS, REGIONAL EMPLOYMENT PREMIUM, REGIONAL DEVELOPMENT GRANT.