assisted respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assisted respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assisted respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assisted respiration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assisted respiration

    * kỹ thuật

    y học:

    hô hấp trợ lực