aide-memoire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aide-memoire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aide-memoire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aide-memoire.
Từ điển Anh Việt
aide-memoire
* danh từ
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aide-memoire
a memorandum summarizing the items of an agreement (used especially in diplomatic communications)
Synonyms: position paper