position paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position paper

    * kinh tế

    bản tuyên cáo lập trường

    thư trình bày ý kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • position paper

    a report that explains or justifies or recommends some particular policy

    Similar:

    aide-memoire: a memorandum summarizing the items of an agreement (used especially in diplomatic communications)