position vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
position vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position vector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
position vector
* kỹ thuật
vectơ định vị
vectơ vị trí
Từ liên quan
- position
- positions
- positional
- positioner
- positioning
- positionable
- positionally
- position code
- position head
- position audit
- position error
- position lever
- position light
- position limit
- position paper
- position point
- position pulse
- position sheet
- position closed
- position effect
- position finder
- position fixing
- position of the
- position switch
- position trader
- position vector
- positional game
- positional good
- positioned weld
- position control
- position of beam
- position operand
- position pick-up
- position vacancy
- position welding
- positional goods
- positioning area
- positioning time
- position building
- position feedback
- position of trust
- position shooting
- positioning force
- positioning level
- positioning screw
- positioning speed
- position ametropia
- position fixed end
- position indicator
- position isomerism