position vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position vector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position vector

    * kỹ thuật

    vectơ định vị

    vectơ vị trí