position building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position building

    * kinh tế

    xây dựng vị thế