position control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh vị trí