positioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positioner.

Từ điển Anh Việt

  • positioner

    xem position

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positioner

    * kỹ thuật

    bộ định vị

    bộ định vị phôi

    bộ đinh vị van

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • positioner

    Similar:

    rotary actuator: (computer science) the actuator that moves a read/write head to the proper data track