rotary actuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotary actuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary actuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary actuator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotary actuator

    (computer science) the actuator that moves a read/write head to the proper data track

    Synonyms: positioner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).