positional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional.
Từ điển Anh Việt
positional
/pə'ziʃənl/
* tính từ
(thuộc) vị trí
positional
(thuộc) vị trí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positional
* kỹ thuật
vị trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positional
of or relating to or determined by position
Từ liên quan
- positional
- positionally
- positional game
- positional good
- positional goods
- positional operand
- positional accuracy
- positional notation
- positional crosstalk
- positional parameter
- positional tolerance
- positional navigation
- positional light source
- positional presentation
- positional number system
- positional representation
- positional presentation system
- positional representation system
- positional (representation) system