positional number system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positional number system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional number system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional number system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positional number system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biểu diễn số theo vị trí

    hệ (thống) đếm theo vị trí