positional parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positional parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positional parameter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tham số định vị

    toán & tin:

    tham số vị trí