positional representation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positional representation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional representation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional representation system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positional representation system
Similar:
positional notation: a numeration system in which a real number is represented by an ordered set of characters where the value of a character depends on its position
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- positional
- positionally
- positional game
- positional good
- positional goods
- positional operand
- positional accuracy
- positional notation
- positional crosstalk
- positional parameter
- positional tolerance
- positional navigation
- positional light source
- positional presentation
- positional number system
- positional representation
- positional presentation system
- positional representation system
- positional (representation) system