positional representation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positional representation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional representation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional representation system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • positional representation system

    Similar:

    positional notation: a numeration system in which a real number is represented by an ordered set of characters where the value of a character depends on its position

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).