positional notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positional notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional notation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positional notation
* kỹ thuật
biểu diễn định vị
toán & tin:
ký hiệu vị trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positional notation
a numeration system in which a real number is represented by an ordered set of characters where the value of a character depends on its position
Synonyms: positional representation system
Từ liên quan
- positional
- positionally
- positional game
- positional good
- positional goods
- positional operand
- positional accuracy
- positional notation
- positional crosstalk
- positional parameter
- positional tolerance
- positional navigation
- positional light source
- positional presentation
- positional number system
- positional representation
- positional presentation system
- positional representation system
- positional (representation) system