positional tolerance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positional tolerance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional tolerance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional tolerance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positional tolerance
* kỹ thuật
sai lệch vị trí
cơ khí & công trình:
dung sai vị trí
Từ liên quan
- positional
- positionally
- positional game
- positional good
- positional goods
- positional operand
- positional accuracy
- positional notation
- positional crosstalk
- positional parameter
- positional tolerance
- positional navigation
- positional light source
- positional presentation
- positional number system
- positional representation
- positional presentation system
- positional representation system
- positional (representation) system