positional accuracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positional accuracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional accuracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional accuracy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positional accuracy

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ chính xác định vị