positional light source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positional light source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positional light source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positional light source.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positional light source
* kỹ thuật
nguồn sáng
Từ liên quan
- positional
- positionally
- positional game
- positional good
- positional goods
- positional operand
- positional accuracy
- positional notation
- positional crosstalk
- positional parameter
- positional tolerance
- positional navigation
- positional light source
- positional presentation
- positional number system
- positional representation
- positional presentation system
- positional representation system
- positional (representation) system