positionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positionally.

Từ điển Anh Việt

  • positionally

    xem position