position isomerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position isomerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position isomerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position isomerism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position isomerism

    * kỹ thuật

    y học:

    đồng phân vị trí