position audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position audit

    * kinh tế

    sự kiểm tra tình trạng công ty