positioning level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positioning level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positioning level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positioning level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positioning level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mức định vị

    mức thiết lập