positioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positioning.
Từ điển Anh Việt
positioning
(máy tính) đặt vào vị trí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positioning
* kinh tế
sự định vị
sự định vị (một sản phẩm trên thị trường ...)
sự định vị (một sản phẩm trên thị trường)
sự đưa vào vị trí
* kỹ thuật
sự điều chỉnh
toán & tin:
đặt vào vị trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positioning
Similar:
placement: the act of putting something in a certain place
Synonyms: location, locating, position, emplacement
position: cause to be in an appropriate place, state, or relation
put: put into a certain place or abstract location
Put your things here
Set the tray down
Set the dogs on the scent of the missing children
Place emphasis on a certain point
Synonyms: set, place, pose, position, lay
aligning: causing to fall into line or into position