emplacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emplacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emplacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emplacement.
Từ điển Anh Việt
emplacement
/im'pleismənt/
* danh từ
địa điểm
(quân sự) nơi đặt súng, ụ súng
sự đặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emplacement
* kỹ thuật
quy hoạch
sự bố trí
sự san bằng
xây dựng:
sự qui hoạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emplacement
military installation consisting of a prepared position for siting a weapon
Similar:
placement: the act of putting something in a certain place
Synonyms: location, locating, position, positioning