placement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
placement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placement.
Từ điển Anh Việt
placement
* danh từ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
placement
the spatial property of the way in which something is placed
the arrangement of the furniture
the placement of the chairs
Synonyms: arrangement
contact established between applicants and prospective employees
the agency provided placement services
the act of putting something in a certain place
Synonyms: location, locating, position, positioning, emplacement