aligning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aligning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aligning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aligning.

Từ điển Anh Việt

  • aligning

    (Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aligning

    * kỹ thuật

    sự chỉnh dòng sông

    sự nắn thẳng

    sự quan trắc

    sự san bằng

    sự vạch tuyến đường

    xây dựng:

    sự nắn dòng sông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aligning

    causing to fall into line or into position

    Synonyms: positioning

    Similar:

    align: place in a line or arrange so as to be parallel or straight

    align the car with the curb

    align the sheets of paper on the table

    Synonyms: aline, line up, adjust

    Antonyms: skew

    align: be or come into adjustment with

    align: align oneself with a group or a way of thinking

    Synonyms: array

    align: bring (components or parts) into proper or desirable coordination correlation

    align the wheels of my car

    ordinate similar parts

    Synonyms: ordinate, coordinate