aline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aline.

Từ điển Anh Việt

  • aline

    /ə'lain/ (align) /ə'lain/

    * ngoại động từ

    sắp cho thẳng hàng

    to align the sights [of rifle] and bull's eye: hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

    * nội động từ

    sắp hàng, đứng thành hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aline

    Similar:

    align: place in a line or arrange so as to be parallel or straight

    align the car with the curb

    align the sheets of paper on the table

    Synonyms: line up, adjust

    Antonyms: skew