alinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alinement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alinement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alinement.
Từ điển Anh Việt
alinement
/ə'lainmənt/ (alinement) /ə'lainmənt/
* danh từ
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
out of alignment: không thẳng hàng
in alignment with: thẳng hàng với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alinement
Similar:
alliance: an organization of people (or countries) involved in a pact or treaty
Synonyms: coalition, alignment
Antonyms: nonalignment