alliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
alliance
/ə'laiəns/
* danh từ
sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
to enterinto alliance with; to form an alliance with: liên minh với, thành lập khối đồng minh với
sự thông gia
quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alliance
* kinh tế
khối đồng minh
khối liên minh
sự liên minh
* kỹ thuật
xây dựng:
liên đoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alliance
the state of being allied or confederated
Synonyms: confederation
a connection based on kinship or marriage or common interest
the shifting alliances within a large family
their friendship constitutes a powerful bond between them
Synonyms: bond
an organization of people (or countries) involved in a pact or treaty
Synonyms: coalition, alignment, alinement
Antonyms: nonalignment
a formal agreement establishing an association or alliance between nations or other groups to achieve a particular aim
Similar:
confederation: the act of forming an alliance or confederation