bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bond
/bɔnd/
* danh từ
dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc
giao kèo, khế ước, lời cam kết
to enter in to a bond to: ký giao kèo, cam kết (làm gì)
(tài chính) phiếu nợ, bông
(số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
in bonds: bị gông cùm, bị giam cầm
sự gửi vào kho
in bond: gửi vào kho (hàng hoá)
to take goods out of bond: lấy hàng ở kho ra
(vật lý) sự liên kết
atomic bond: liên kết nguyên tử
(kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)
* ngoại động từ
gửi (hàng) vào kho
(kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
bond
(Tech) liên kết, dán dính, kết nối
Bond
(Econ) Trái khoán
+ Mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán VIỀN VÀNG hay TRÁI KHOÁN CÔNG TY.
bond
mối liên kết, mối quan hệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bond
* kinh tế
chứng khoán
công trái
giấy cam kết
giấy nợ
gửi hàng (chưa nộp thuế) ở kho hải quan
khế ước
trái khoán
trái phiếu
* kỹ thuật
bó
buộc
câu mạch
chất kết dính
cổ phần
công trái
dán
dính bám
gắn
ghép
giao kèo
keo dính
liên kết
lực dính
nối
mối dán
mối liên kết
mối nối
mối quan hệ
sự bám dính
sự dán
sự dính kết
sự nối
sự nối ray
sự xây
xây
xây dựng:
cách xây
sự câu gạch
sự liên kết
sự xếp mạch
xếp mạch
cơ khí & công trình:
cột chung lại
khế ước
sự cân gạch
sự nối ghép
vật liệu dính
điện:
giấy nhận nợ
vật lý:
liên kế
toán & tin:
sự câu ngạch
ô tô:
trạng thái gắn chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bond
a certificate of debt (usually interest-bearing or discounted) that is issued by a government or corporation in order to raise money; the issuer is required to pay a fixed sum annually until maturity and then a fixed sum to repay the principal
Synonyms: bond certificate
a superior quality of strong durable white writing paper; originally made for printing documents
Synonyms: bond paper
United States civil rights leader who was elected to the legislature in Georgia but was barred from taking his seat because he opposed the Vietnam War (born 1940)
Synonyms: Julian Bond
British secret operative 007 in novels by Ian Fleming
Synonyms: James Bond
issue bonds on
bring together in a common cause or emotion
The death of their child had drawn them together
Synonyms: bring together, draw together
Similar:
chemical bond: an electrical force linking atoms
alliance: a connection based on kinship or marriage or common interest
the shifting alliances within a large family
their friendship constitutes a powerful bond between them
bail: (criminal law) money that must be forfeited by the bondsman if an accused person fails to appear in court for trial
the judge set bail at $10,000
a $10,000 bond was furnished by an alderman
Synonyms: bail bond
shackle: a restraint that confines or restricts freedom (especially something used to tie down or restrain a prisoner)
attachment: a connection that fastens things together
adhesiveness: the property of sticking together (as of glue and wood) or the joining of surfaces of different composition
the mutual adhesiveness of cells
a heated hydraulic press was required for adhesion
adhere: stick to firmly
Will this wallpaper adhere to the wall?
Synonyms: hold fast, bind, stick, stick to
bind: create social or emotional ties
The grandparents want to bond with the child
- bond
- bonds
- bonded
- bonder
- bonduc
- bond to
- bondage
- bonding
- bondman
- bondable
- bondmaid
- bondsman
- bond agio
- bond area
- bond beam
- bond coat
- bond fund
- bond note
- bond plug
- bond swap
- bond test
- bond zone
- bonderise
- bonderize
- bondstone
- bondwoman
- bond basis
- bond broke
- bond crowd
- bond entry
- bond issue
- bond paper
- bond power
- bond ratio
- bond table
- bond yield
- bondholder
- bondswoman
- bonduc nut
- bond course
- bond energy
- bond issued
- bond length
- bond market
- bond number
- bond radius
- bond rating
- bond stress
- bond timber
- bonded roof