bonding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bonding
(Tech) sự kết nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bonding
* kinh tế
liên kết
lưu kho
nhập kho
việc gửi hàng ở kho hải quan chờ nộp thuế
* kỹ thuật
liên kết
nhóm
sự cố định
sự gắn
sự ghép nối
sự kết nối
sự liên kết
sự nối ghép
sự xây
xây dựng:
cách câu gạch
cách xây
cách xây câu
cách xây giằng
y học:
cầu nối
điện tử & viễn thông:
sự giao kèo, khế ước \\ sự liên kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bonding
a close personal relationship that forms between people (as between husband and wife or parent and child)
(dentistry) a technique for repairing a tooth; resinous material is applied to the surface of the tooth where it adheres to the tooth's enamel
fastening firmly together
Synonyms: soldering
Similar:
adhere: stick to firmly
Will this wallpaper adhere to the wall?
Synonyms: hold fast, bond, bind, stick, stick to
bind: create social or emotional ties
The grandparents want to bond with the child
bond: issue bonds on
bond: bring together in a common cause or emotion
The death of their child had drawn them together
Synonyms: bring together, draw together